Tạo Đối Tượng
1.1 Mục đích sử dụng :
Dùng để tạo đối tượng
1.1. URI :
Name | Description |
---|---|
URI | {{gateway}}/v1/api/object/create |
Content-Type | application/json |
Method | POST |
1.2. Request :
1.2.1 Request Headers :
Name | Required | Description | Remarks |
---|---|---|---|
X-API-Key | Y | API Key AWS | |
Authorization | Y | [xFile cấp cho đối tác] |
|
1.2.2 Request Body - JSON :
Name | Type | Required | Description | Remarks |
---|---|---|---|---|
code | String | Y | mã đối tượng | |
objTypeId | LONG | Y | id loại đối tượng | |
objTypeCode | String | OPTION | mã loại đối tượng | |
companyCode | String | OPTION | mã công ty của đối tượng |
1.2.3 Request Sample :
Request URI:
{{gateway}}/v1/api/object/create
Request Body form-data :
Value |
---|
{ "code": "jgszLn-kQrfhAItuLs4vHZlVTio3", "objTypeId": 9007199254740991, "objTypeCode": "string", "companyCode": "string",} |
1.3. Response :
1.3.1 Response Body - JSON:
Name | Type | Description | Remarks |
---|---|---|---|
status | Long | Trạng thái kết quả api trả về | 0 : Thành công 1 : Thất bại |
data | Object | Kết quả api trả về | mã của đối tượng được tao |
1.3.2 Response Sample:
Response Success data |
---|
Response- Not Found data |
---|
{ "status": 0, "data": null } |
Last updated